🌟 월등히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 월등히 (
월뜽히
)
📚 Từ phái sinh: • 월등(越等): 수준이 다른 것이나 보통보다 훨씬 뛰어나게.
🗣️ 월등히 @ Giải nghĩa
- 강산성 (強酸性) : 수용액의 수소 이온 농도 지수(pH)가 7보다 월등히 낮은 특성.
🗣️ 월등히 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄷㅎ: Initial sound 월등히
-
ㅇㄷㅎ (
운동화
)
: 운동을 할 때 신도록 만든 신발.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY THỂ THAO: Giày làm để mang khi chơi thể thao. -
ㅇㄷㅎ (
이듬해
)
: 어떤 일이 일어난 바로 다음 해.
☆
Danh từ
🌏 NĂM SAU, NĂM TỚI: Năm ngay sau năm mà việc nào đó đã diễn ra. -
ㅇㄷㅎ (
에 대한
)
: 뒤에 오는 명사를 수식하며 앞에 오는 명사를 뒤에 오는 명사의 대상으로 함을 나타내는 표현.
None
🌏 ĐỐI VỚI, VỀ: Cấu trúc thể hiện việc lấy danh từ đứng trước làm đối tượng của danh từ đứng sau và bổ nghĩa cho danh từ đứng sau. -
ㅇㄷㅎ (
연등회
)
: 석가모니가 태어난 날에 등불을 켜고 복을 비는 불교 의식.
Danh từ
🌏 HỘI ĐÈN LỒNG: Nghi lễ Phật giáo, thắp đèn lồng và cầu phúc vào ngày Thích ca mâu ni ra đời. -
ㅇㄷㅎ (
월등히
)
: 수준이 다른 것이나 보통보다 훨씬 뛰어나게.
Phó từ
🌏 TUYỆT ĐẲNG, TUYỆT VỜI , VƯỢT TRỘI, NỔI TRỘI, XUẤT SẮC: Tiêu chuẩn tuyệt vời hơn hẳn những cái thông thường khác. -
ㅇㄷㅎ (
운동회
)
: 여러 사람이 모여 여러 가지 운동 경기를 하는 모임.
Danh từ
🌏 HỘI THI ĐẤU THỂ DỤC THỂ THAO: Nhóm mà một số người tập hợp thi đấu một vài môn thể dục, thể thao.
• Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99)