🌟 월등히

Phó từ  

1. 수준이 다른 것이나 보통보다 훨씬 뛰어나게.

1. TUYỆT ĐẲNG, TUYỆT VỜI , VƯỢT TRỘI, NỔI TRỘI, XUẤT SẮC: Tiêu chuẩn tuyệt vời hơn hẳn những cái thông thường khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 월등히 높다.
    Exceptionally high.
  • Google translate 월등히 뛰어나다.
    Exceptionally outstandingly.
  • Google translate 월등히 많다.
    There are far more.
  • Google translate 월등히 빠르다.
    Much faster.
  • Google translate 월등히 비싸다.
    It's far more expensive.
  • Google translate 월등히 앞서 가다.
    Go far ahead.
  • Google translate 월등히 예쁘다.
    Much prettier.
  • Google translate 월등히 유리하다.
    Excellent advantage.
  • Google translate 월등히 잘하다.
    Way better.
  • Google translate 월등히 좋다.
    Much better.
  • Google translate 월등히 크다.
    It's much larger.
  • Google translate 우리나라 선수는 처음부터 월등히 앞서 가다가 우승을 했다.
    The korean player was far ahead from the start and won the championship.
  • Google translate 다른 아이들보다 월등히 공부를 잘했던 지수는 결국 조기 졸업을 했다.
    Ji-soo, who was far better at studying than other children, eventually graduated early.
  • Google translate 이 제품만 왜 이렇게 비싼가요?
    Why is this product so expensive?
    Google translate 대신 다른 것보다 기능이 월등히 좋습니다.
    But it works better than anything else.
Từ đồng nghĩa 월등(越等): 수준이 다른 것이나 보통보다 훨씬 뛰어나게.

월등히: extraordinarily; exceptionally; out of common,けたはずれに【桁外れに】。なみはずれに【並外れに】,nettement, de loin,excepcional,بتفوّق,гойд, илт давуу, дээд зэргийн, гарамгай,tuyệt đẳng, tuyệt vời , vượt trội, nổi trội, xuất sắc,อย่างดีกว่า, อย่างสูงกว่า, อย่างโดดเด่นกว่า, อย่างเหนือกว่า, อย่างเลิศกว่า,dengan unggul, dengan istimewa, dengan luar biasa,необычайно; удивительно; чрезвычайно,出色地,出众地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월등히 (월뜽히)
📚 Từ phái sinh: 월등(越等): 수준이 다른 것이나 보통보다 훨씬 뛰어나게.


🗣️ 월등히 @ Giải nghĩa

🗣️ 월등히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Mua sắm (99)