🌟 월등 (越等)

Phó từ  

1. 수준이 다른 것이나 보통보다 훨씬 뛰어나게.

1. TUYỆT ĐẲNG, VƯỢT TRỘI, NỔI TRỘI, XUẤT SẮC: Tiêu chuẩn tuyệt hơn nhiều so với những cái thông thường khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 월등 낫다.
    Better.
  • Google translate 월등 높다.
    It's much higher than ever.
  • Google translate 월등 앞서다.
    Lead by a month.
  • Google translate 월등 잘하다.
    Do a great job.
  • Google translate 월등 좋다.
    Excellent.
  • Google translate 월등 중요하다.
    Worthless important.
  • Google translate 시험을 앞둔 지금은 공부하는 것이 다른 무엇보다 월등 중요하다.
    Studying is far more important than anything else now before the exam.
  • Google translate 비싸기만 한 제품보다는 가격도 저렴하고 질도 좋은 이쪽이 월등 낫다.
    The cheaper, better quality side is better than the more expensive one.
  • Google translate 민준이가 수학 시험에서 일 등을 했어요.
    Minjun got a job on the math test.
    Google translate 네, 다른 아이들보다 월등 높은 점수를 받았다고 하네요.
    Yeah, she got a better grade than the other kids.
Từ đồng nghĩa 월등히: 수준이 다른 것이나 보통보다 훨씬 뛰어나게.

월등: extraordinarily; exceptionally; out of common,けたはずれに【桁外れに】。なみはずれに【並外れに】,nettement, de loin,excepcionalmente,متفوّقا، بتفوّق,гойд, илт давуу, дээд зэргийн, гарамгай,tuyệt đẳng, vượt trội, nổi trội, xuất sắc,อย่างดีกว่า, อย่างสูงกว่า, อย่างโดดเด่นกว่า, อย่างเหนือกว่า, อย่างเลิศกว่า,dengan unggul, dengan istimewa, dengan luar biasa,необычайно; удивительно; чрезвычайно,出色地,出众地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월등 (월뜽)
📚 Từ phái sinh: 월등하다(越等하다): 수준이 다른 것이나 보통보다 훨씬 뛰어나다. 월등히: 수준이 다른 것이나 보통보다 훨씬 뛰어나게.

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Khí hậu (53) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76)