🌟 월등 (越等)

Phó từ  

1. 수준이 다른 것이나 보통보다 훨씬 뛰어나게.

1. TUYỆT ĐẲNG, VƯỢT TRỘI, NỔI TRỘI, XUẤT SẮC: Tiêu chuẩn tuyệt hơn nhiều so với những cái thông thường khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 월등 낫다.
    Better.
  • 월등 높다.
    It's much higher than ever.
  • 월등 앞서다.
    Lead by a month.
  • 월등 잘하다.
    Do a great job.
  • 월등 좋다.
    Excellent.
  • 월등 중요하다.
    Worthless important.
  • 시험을 앞둔 지금은 공부하는 것이 다른 무엇보다 월등 중요하다.
    Studying is far more important than anything else now before the exam.
  • 비싸기만 한 제품보다는 가격도 저렴하고 질도 좋은 이쪽이 월등 낫다.
    The cheaper, better quality side is better than the more expensive one.
  • 민준이가 수학 시험에서 일 등을 했어요.
    Minjun got a job on the math test.
    네, 다른 아이들보다 월등 높은 점수를 받았다고 하네요.
    Yeah, she got a better grade than the other kids.
Từ đồng nghĩa 월등히: 수준이 다른 것이나 보통보다 훨씬 뛰어나게.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월등 (월뜽)
📚 Từ phái sinh: 월등하다(越等하다): 수준이 다른 것이나 보통보다 훨씬 뛰어나다. 월등히: 수준이 다른 것이나 보통보다 훨씬 뛰어나게.

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76)