🌟 연등회 (燃燈會)

Danh từ  

1. 석가모니가 태어난 날에 등불을 켜고 복을 비는 불교 의식.

1. HỘI ĐÈN LỒNG: Nghi lễ Phật giáo, thắp đèn lồng và cầu phúc vào ngày Thích ca mâu ni ra đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연등회 행사.
    Lantern events.
  • Google translate 연등회가 열리다.
    Lanterns are held.
  • Google translate 고려 시대에는 연등회가 국가의 축제 중 하나로 중시되었다.
    During the goryeo dynasty, the lantern festival was regarded as one of the national festivals.
  • Google translate 조선 전기에 가장 성행했던 불교 의례는 석가의 탄신을 기념하는 연등회였다.
    The most prevalent buddhist rite in the early joseon dynasty was a lantern party to commemorate the birth of buddha.
Từ đồng nghĩa 연등(燃燈): 석가모니가 태어난 날을 기념하며 밝히는 연꽃 모양의 등., 석가모니가 태어…

연등회: Lotus Lantern Festival,ヨンドゥンフェ。ねんとうえ【燃灯会】。ねんとうまつり【燃灯祭り】,cérémonie des lanternes,festival para rezar por la bendición del Buda,"يون دونغ هوا",дэнгийн ёслол,hội đèn lồng,เทศกาลโคมไฟในทางพุทธศาสนา,festival lentera,,花灯会,燃灯会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연등회 (연등회) 연등회 (연등훼)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47)