🌟 뒷받침되다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒷받침되다 (
뒤ː빧침되다
) • 뒷받침되다 (뒫ː빧침뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 뒷받침: 뒤에서 지지하고 도와주는 일. 또는 그런 사람이나 물건.
🗣️ 뒷받침되다 @ Ví dụ cụ thể
- 정책적으로 뒷받침되다. [정책적 (政策的)]
🌷 ㄷㅂㅊㄷㄷ: Initial sound 뒷받침되다
-
ㄷㅂㅊㄷㄷ (
뒷받침되다
)
: 뒤에서 지지가 되고 도움이 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HỖ TRỢ, ĐƯỢC HẬU THUẪN: Được hỗ trợ và được giúp đỡ từ phía sau.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86)