🌟 뒷받침되다

Động từ  

1. 뒤에서 지지가 되고 도움이 되다.

1. ĐƯỢC HỖ TRỢ, ĐƯỢC HẬU THUẪN: Được hỗ trợ và được giúp đỡ từ phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돈이 뒷받침되다.
    Money backed up.
  • Google translate 실력이 뒷받침되다.
    Supported by ability.
  • Google translate 자료가 뒷받침되다.
    The data is backed up.
  • Google translate 증거가 뒷받침되다.
    Evidence backed up.
  • Google translate 지지가 뒷받침되다.
    Support supported.
  • Google translate 아이들의 조기 유학은 부모의 재력이 뒷받침되어야 가능하다.
    Early study abroad of children is possible only when the financial resources of their parents are supported.
  • Google translate 가수가 되려면 아무리 외모가 뛰어나도 노래 실력이 뒷받침되지 않으면 안 된다.
    To become a singer, no matter how good he looks, he must be supported by his singing skills.
  • Google translate 어떻게 그렇게 쉽게 이혼 소송에서 이길 수 있었어요?
    How could you win a divorce so easily?
    Google translate 남편이 바람을 피웠다는 증거와 증인의 증언이 뒷받침되어서 이긴 거예요.
    I won with evidence that my husband cheated on me and the witness's testimony.

뒷받침되다: support; back up,あとおしされる【後押しされる】。うらづけられる【裏付けられる】,soutenir, supporter, appuyer, aider,respaldar,يتأيّد,дэмжлэг тусламж үзүүлэх, үндэс суурь болох,được hỗ trợ, được hậu thuẫn,ถูกสนับสนุน, ถูกหนุนหลัง,mendukung, menyokong,,后盾,靠山,后援,资助,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒷받침되다 (뒤ː빧침되다) 뒷받침되다 (뒫ː빧침뒈다)
📚 Từ phái sinh: 뒷받침: 뒤에서 지지하고 도와주는 일. 또는 그런 사람이나 물건.

🗣️ 뒷받침되다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 뒷받침되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86)