🌟 뒷받침되다

Động từ  

1. 뒤에서 지지가 되고 도움이 되다.

1. ĐƯỢC HỖ TRỢ, ĐƯỢC HẬU THUẪN: Được hỗ trợ và được giúp đỡ từ phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돈이 뒷받침되다.
    Money backed up.
  • 실력이 뒷받침되다.
    Supported by ability.
  • 자료가 뒷받침되다.
    The data is backed up.
  • 증거가 뒷받침되다.
    Evidence backed up.
  • 지지가 뒷받침되다.
    Support supported.
  • 아이들의 조기 유학은 부모의 재력이 뒷받침되어야 가능하다.
    Early study abroad of children is possible only when the financial resources of their parents are supported.
  • 가수가 되려면 아무리 외모가 뛰어나도 노래 실력이 뒷받침되지 않으면 안 된다.
    To become a singer, no matter how good he looks, he must be supported by his singing skills.
  • 어떻게 그렇게 쉽게 이혼 소송에서 이길 수 있었어요?
    How could you win a divorce so easily?
    남편이 바람을 피웠다는 증거와 증인의 증언이 뒷받침되어서 이긴 거예요.
    I won with evidence that my husband cheated on me and the witness's testimony.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒷받침되다 (뒤ː빧침되다) 뒷받침되다 (뒫ː빧침뒈다)
📚 Từ phái sinh: 뒷받침: 뒤에서 지지하고 도와주는 일. 또는 그런 사람이나 물건.

🗣️ 뒷받침되다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 뒷받침되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47)