Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒷받침되다 (뒤ː빧침되다) • 뒷받침되다 (뒫ː빧침뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 뒷받침: 뒤에서 지지하고 도와주는 일. 또는 그런 사람이나 물건.
뒤ː빧침되다
뒫ː빧침뒈다
Start 뒷 뒷 End
Start
End
Start 받 받 End
Start 침 침 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47)