🌟 코냑 (←cognac)

Danh từ  

1. 포도주를 증류하여 만든 고급 술.

1. RƯỢU CÔ-NHẮC: Rượu cao cấp chưng cất từ rượu nho.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 코냑 병.
    Cognac disease.
  • 코냑이 독하다.
    Cognac is poisonous.
  • 코냑을 먹다.
    Eat cognac.
  • 코냑을 마시다.
    Drink cognac.
  • 코냑을 좋아하다.
    Loves cognac.
  • 코냑에 취하다.
    Get drunk on cognac.
  • 나는 독한 코냑을 마시고 금방 취했다.
    I drank a strong cognac and got drunk quickly.
  • 삼촌은 위스키, 코냑 등 양주를 모으는 게 취미이다.
    Uncle's hobby is collecting spirits such as whiskey and cognac.
  • 아버지는 손님이 오시자 아껴 두었던 코냑을 내오셨다.
    My father brought out the cognac he had saved when the guest came.
  • 어제 술값이 왜 그렇게 많이 나왔지?
    Why did you pay so much for drinks yesterday?
    코냑을 많이 마셔서 그랬나 봐.
    I guess it was because i drank a lot of cognac.


📚 Variant: 꼬냑


🗣️ 코냑 (←cognac) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67)