🌟 잡곡 (雜穀)

Danh từ  

1. 쌀 이외의 모든 곡식.

1. CÁC LOẠI NGŨ CỐC (NGOÀI GẠO): Tất cả ngũ cốc ngoại trừ gạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잡곡 농사.
    Hybrid farming.
  • Google translate 잡곡을 넣다.
    Add a morsel.
  • Google translate 잡곡을 생산하다.
    Produce miscellaneous crops.
  • Google translate 잡곡을 섞다.
    Mix mixed grains.
  • Google translate 잡곡을 심다.
    Plant a masonry.
  • Google translate 잡곡을 씻다.
    Wash the mop.
  • Google translate 잡곡으로 짓다.
    To build in jumble.
  • Google translate 어머니는 쌀과 잡곡을 섞은 밥을 해 주셨다.
    My mother made me rice mixed with mixed grains.
  • Google translate 아버지는 콩이나 보리 등의 잡곡을 넣은 밥을 좋아하신다.
    My father likes rice with mixed grains such as beans and barley.
  • Google translate 우리 동네에서는 콩, 옥수수, 팥, 조와 같은 잡곡을 주로 생산한다.
    Our neighborhood mainly produces miscellaneous crops such as soybeans, corn, red beans and joe.

잡곡: minor cereals; miscellaneous cereals,ざっこく【雑穀】,céréales diverses,cereal,غلال متنوّعة,олон төрлийн үр тариа,các loại ngũ cốc (ngoài gạo),ธัญพืชหลากชนิด,padi-padian, biji-bijian,зерновые (кроме риса),杂粮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡곡 (잡꼭) 잡곡이 (잡꼬기) 잡곡도 (잡꼭또) 잡곡만 (잡꽁만)

📚 Annotation: 보리, 밀, 콩, 팥, 옥수수, 기장, 조 등을 통틀어 이른다.

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Luật (42) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159)