🌟 겉보리

Danh từ  

1. 탈곡을 할 때 겉껍질이 벗겨지지 않는 보리.

1. LÚA MẠCH CÒN VỎ: Lúa mạch chưa được bóc vỏ khi xay xát

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 겉보리 한 말.
    Outspoken words.
  • Google translate 겉보리 가마.
    Outward kiln.
  • Google translate 겉보리 껍질.
    Outer shell.
  • Google translate 겉보리 속겨.
    Fooled by cover.
  • Google translate 겉보리를 재배하다.
    Cultivate outer barley.
  • Google translate 겉보리는 주로 동물의 사료나 맥주를 만드는 데 사용된다.
    The outer barley is mainly used to make animal feed or beer.
  • Google translate 우리 어머니는 직접 겉보리를 볶아서 보리차를 만들어 주신다.
    My mother makes barley tea herself by roasting the outer barley herself.
  • Google translate 선생님, 겉보리와 쌀보리는 어떻게 달라요?
    Sir, how are outer barley and rice barley different?
    Google translate 껍질이 있으면 겉보리이고 없으면 쌀보리란다.
    If there's a shell, it's a shell, it's a rice barley.

겉보리: hulled barley,からむぎ【殻麦】,orge non décortiqué,cebada sin descascarar,شعير غير مقشور,цайруулаагүй арвай,lúa mạch còn vỏ,ข้าวบาร์เลย์ที่ติดเปลือกนอก,,неочищенный ячмень,带皮大麦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겉보리 (걷뽀리)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255)