🌟 독차지 (獨 차지)

Danh từ  

1. 혼자서 다 가짐.

1. SỰ ĐỘC CHIẾM, VIỆC NẮM TOÀN BỘ: Việc một mình nắm giữ hết cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독차지가 되다.
    Come to one's own.
  • Google translate 독차지를 하다.
    Hog it.
  • Google translate 독차지로 끝나다.
    End in a monopoly.
  • Google translate 독차지로 쓰다.
    Write to oneself.
  • Google translate 김 할머니가 돌아가신 뒤 유산은 할머니의 유일한 혈육인 조카의 독차지가 되었다.
    After kim's death, her legacy became the sole possession of her nephew.
  • Google translate 이 방은 일 층에 있어 다소 시끄러웠지만 바로 앞 정원을 독차지로 쓸 수 있어 좋았다.
    This room was rather noisy on the first floor, but it was good to be able to use the garden right in front of you as a monopoly.
  • Google translate 민준이가 이번 대회에서도 일 등을 휩쓸까요?
    Do you think min-jun's going to sweep things in this competition?
    Google translate 아마도 그렇겠죠. 금메달은 올해도 그의 독차지가 될 거예요.
    Probably. the gold medal will be his sole possession this year.
Từ đồng nghĩa 독점(獨占): 혼자서 다 가짐., 개인이나 한 단체가 생산과 시장을 지배하여 이익을 모두…

독차지: monopolizing,ひとりじめ【独り占め・一人占め】,possession exclusive, monopole, accaparement,monopolización, posesión exclusiva,احتكار,ганцаар эзэгнэгч,sự độc chiếm, việc nắm toàn bộ,การผูกขาด, การเป็นเจ้าของแต่เพียงผู้เดียว, การครอบครองแต่เพียงผู้เดียว, การถือกรรมสิทธิ์,monopoli,монополия; единоличное распоряжение имуществом,独占,独吞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독차지 (독차지)
📚 Từ phái sinh: 독차지하다(獨차지하다): 혼자서 다 가지다.

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88)