🌷 Initial sound: ㄷㅊㅈ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 14 ALL : 16
•
독창적
(獨創的)
:
다른 것을 모방하지 않고 새롭게 독특한 것을 만들어 낸 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO, TÍNH ĐỘC ĐÁO: Việc tạo ra mới và độc đáo, không bắt chước cái khác.
•
독창적
(獨創的)
:
다른 것을 모방하지 않고 새롭고 독특하게 만들어 낸.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SÁNG TẠO, ĐỘC ĐÁO: Tạo ra mới và độc đáo, không bắt chước cái khác.
•
대체적
(大體的)
:
어떤 일이나 내용을 큰 흐름을 따라 전체적으로 본 것.
Danh từ
🌏 ĐA SỐ, HẦU HẾT, ĐẠI THỂ: Việc nhìn một cách toàn diện theo diễn biến chính của nội dung hay sự việc nào đó.
•
대체적
(大體的)
:
어떤 일이나 내용을 큰 흐름을 따라 전체적으로 본.
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐẠI THỂ, MANG TÍNH CHUNG: Xem xét sự việc hay nội dung nào đó mang tính bao quát toàn cục.
•
대출증
(貸出證)
:
도서관에서 도서를 빌릴 수 있는 자격이 있거나 빌린 사실이 있음을 증명하는 종이나 카드.
Danh từ
🌏 THẺ THƯ VIỆN, THẺ MƯỢN SÁCH: Thẻ hay giấy chứng minh sự thật đã mượn hoặc có đủ tư cách để có thể mượn sách ở thư viện.
•
도착지
(到着地)
:
이르러 닿는 장소.
Danh từ
🌏 ĐÍCH, ĐIỂM ĐÍCH: Địa điểm định đạt đến.
•
단초적
(端初的)
:
어떤 사건이나 일의 시작, 또는 사건이나 일이 일어나게 된 동기가 되는 것.
Danh từ
🌏 ĐẦU MỐI, MANH MỐI, CĂN NGUYÊN: Cái được coi là sự khởi đầu của một việc hay sự kiện nào đó, hoặc động cơ gây ra sự việc hay sự kiện.
•
단체전
(團體戰)
:
단체끼리 승부를 가리는 운동 경기.
Danh từ
🌏 TRẬN ĐẤU TẬP THỂ: Trận thi đấu thể thao phân thắng bại giữa các đội.
•
단초적
(端初的)
:
어떤 사건이나 일의 시작, 또는 사건이나 일이 일어나게 된 동기가 되는.
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT ĐẦU MỐI, CÓ TÍNH MANH MỐI, CÓ TÍNH CĂN NGUYÊN: Có tính chất khởi đầu của một việc hay sự kiện nào đó, hoặc là động cơ gây ra sự việc hay sự kiện.
•
독촉장
(督促狀)
:
정해진 날까지 하기로 된 일을 하지 않았을 때, 약속을 지키고 의무를 다하라고 재촉하는 문서.
Danh từ
🌏 CÔNG VĂN HỐI THÚC, THƯ ĐỐC THÚC: Văn bản thúc giục hãy giữ lời hứa và thực hiện hết nghĩa vụ khi chưa làm việc đã đến ngày hẹn qui định.
•
당첨자
(當籤者)
:
추첨에서 뽑힌 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRÚNG THƯỞNG: Người được chọn trong cuộc bốc thăm trúng thưởng.
•
대칭적
(對稱的)
:
대칭이 되는 것.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI XỨNG: Việc trở nên đối xứng.
•
대칭적
(對稱的)
:
대칭이 되는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỐI XỨNG: Trở nên đối xứng.
•
독차지
(獨 차지)
:
혼자서 다 가짐.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC CHIẾM, VIỆC NẮM TOÀN BỘ: Việc một mình nắm giữ hết cả.
•
대축제
(大祝祭)
:
축하하여 벌이는 매우 큰 행사.
Danh từ
🌏 ĐẠI LỄ, LỄ HỘI LỚN: Lễ hội rất lớn mở ra chúc mừng.
•
단층집
(單層 집)
:
한 층으로 된 집.
Danh từ
🌏 NHÀ 1 TẦNG, NHÀ TRỆT: Ngôi nhà được làm có 1 tầng.
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52)