🌟 직조 (織造)

Danh từ  

1. 기계나 베틀 등으로 천을 짜는 일.

1. VIỆC DỆT VẢI: Việc dệt vải bằng máy hay khung cửi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직조 가방.
    Fabric bag.
  • Google translate 직조 공업.
    Weaving industry.
  • Google translate 직조 공예.
    Weaving craft.
  • Google translate 직조 공장.
    Fabrication plant.
  • Google translate 직조 기법.
    Fabrication techniques.
  • Google translate 직조 기술.
    Weaving technique.
  • Google translate 직조 문양.
    A woven pattern.
  • Google translate 직조 방법.
    Wrap method.
  • Google translate 직조 생산.
    Fabrication.
  • Google translate 직조 제품.
    Fabricated products.
  • Google translate 직조 활동.
    Fabrication activity.
  • Google translate 터키의 융단은 수천 년에 이르는 직조 기술로 유명하다.
    Turkey's rug is famous for its thousands of years of weaving technology.
  • Google translate 유민이는 한 땀 한 땀 직조로 짠 작품을 졸업 작품으로 전시하였다.
    Yu min exhibited her graduation work, woven one by one.

직조: weaving,せいしょく【製織】。はたおり【機織】,tissage,tejido,نسج,сүлжээс, сүлжмэл,việc dệt vải,การทอผ้า,penenunan,ткачество,织造,纺织,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직조 (직쪼)
📚 Từ phái sinh: 직조하다(織造하다): 기계나 베틀 등으로 천을 짜다.

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47)