🌟 군사력 (軍事力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 군사력 (
군사력
) • 군사력이 (군사려기
) • 군사력도 (군사력또
) • 군사력만 (군사령만
)
🗣️ 군사력 (軍事力) @ Ví dụ cụ thể
- 국방부는 군사력 증강을 위해 무기와 함대의 수를 늘렸다. [증강 (增強)]
- 증강된 군사력. [증강되다 (增強되다)]
- 우리 부대의 군사력이 증강되려면 어떻게 해야 하겠나? [증강되다 (增強되다)]
- 국방부는 군사력 강화를 위해 대포 등의 무기를 구입하고 포병 부대를 육성했다. [포병 (砲兵)]
- 그 나라가 개발한 무인 전투기는 그 나라의 군사력 제고에 큰 영향을 미쳤다. [무인 (無人)]
- 아마도 강력한 군사력 때문이었던 것으로 보입니다. [다스리다]
- 그는 경제 발전과 군사력 강화를 통해 부국강병을 이루려 했다. [부국강병 (富國強兵)]
- 군사력 강화. [강화 (強化)]
- 정부는 군사력 강화를 위해 무기 수입을 늘리기로 했다. [강화 (強化)]
- 우리 군의 해외 주둔 군사력 규모는 점차 줄어들고 있다. [주둔 (駐屯)]
🌷 ㄱㅅㄹ: Initial sound 군사력
-
ㄱㅅㄹ (
강수량
)
: 일정한 기간 동안 일정한 곳에 비나 눈 등이 내려 생기는 물의 양.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG MƯA: Lượng nước phát sinh do mưa hoặc tuyết rơi ở một nơi nhất định trong một khoảng thời gian nhất định. -
ㄱㅅㄹ (
갈수록
)
: 시간이 지나면서 점점 더.
☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY CÀNG, CÀNG LÚC CÀNG, CÀNG NGÀY CÀNG: Thời gian qua đi đồng thời dần thêm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105)