🌟 부국강병 (富國強兵)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부국강병 (
부ː국깡병
)
🌷 ㅂㄱㄱㅂ: Initial sound 부국강병
-
ㅂㄱㄱㅂ (
부국강병
)
: 나라를 부유하게 하고 군대를 강하게 함.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM ĐẤT NƯỚC MẠNH VỀ QUÂN SỰ GIÀU VỀ CỦA CẢI, QUỐC PHÚ BINH CƯỜNG: Việc khiến cho đất nước giàu có và làm cho quân đội mạnh.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)