🌟 적립하다 (積立 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적립하다 (
정니파다
)
📚 Từ phái sinh: • 적립(積立): 돈이나 물건 등을 모아 둠.
🗣️ 적립하다 (積立 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 초과액을 적립하다. [초과액 (超過額)]
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 적립하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78)