🌟 적립하다 (積立 하다)

Động từ  

1. 돈이나 물건 등을 모아 두다.

1. TÍCH LŨY, TÍCH TRỮ: Để dành tiền bạc hay đồ vật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적립한 금액.
    The amount set aside.
  • Google translate 기금을 적립하다.
    Set aside funds.
  • Google translate 자본금을 적립하다.
    Accumulate capital.
  • Google translate 통장에 적립하다.
    Set aside in one's account.
  • Google translate 매년 적립하다.
    Set aside annual reserves.
  • Google translate 우리 가족은 몇 년 동안 돈을 적립하여 집을 구입했다.
    My family has accumulated money over the years to buy a house.
  • Google translate 승규는 매달 적립한 용돈을 불우 이웃 성금으로 냈다.
    Seung-gyu paid his monthly allowance to the needy neighbors.
  • Google translate 나는 월급을 꼬박꼬박 적립하고 있어.
    I'm keeping my paychecks straight.
    Google translate 나중에 큰돈이 필요할 때 유용하겠구나.
    It'll be useful when you need a lot of money later.

적립하다: raise; save,つみたてる【積み立てる・積立てる】,épargner,acumular, ahorrar, reservar,يدع,хуримтлуулах,tích lũy, tích trữ,เก็บ, สะสม, เก็บออม,mengumpulkan, mengakumulasi, menyimpan,запасать,积累,积攒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적립하다 (정니파다)
📚 Từ phái sinh: 적립(積立): 돈이나 물건 등을 모아 둠.

🗣️ 적립하다 (積立 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78)