🌟 마녀 (魔女)

Danh từ  

1. 사람에게 해를 끼치는 마술을 부린다는 여자.

1. MA NỮ, MỤ PHÙ THUỶ: Người phụ nữ làm ma thuật gây hại cho con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마녀의 마술.
    Witch magic.
  • Google translate 마녀의 빗자루.
    Witch's broom.
  • Google translate 마녀의 저주.
    Curse of the witch.
  • Google translate 그는 자신이 병에 걸린 것이 다 마녀의 저주 때문이라고 생각했다.
    He thought that he was ill because of the curse of the witch.
  • Google translate 이 그림 속의 마녀는 음산한 얼굴을 한 채 손에는 지팡이를 들고 있다.
    The witch in this painting holds a cane in her hand with a grim face.
  • Google translate 엄마, 지금 마녀가 친구들을 다 잡아갔어요.
    Mom, the witch has taken all her friends.
    Google translate 그래? 그럼 우리 친구들이 어떻게 되는지 책을 더 읽어 보자.
    Really? then let's read more books about how our friends are doing.

마녀: witch,まじょ【魔女】,sorcière, diablesse,bruja,ساحرة,шулам, шулмас,ma nữ, mụ phù thuỷ,แม่มด,nenek sihir,ведьма; чародейка; колдунья; гадалка,魔女,妖女,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마녀 (마녀)

🗣️ 마녀 (魔女) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57)