🌟 마녀 (魔女)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마녀 (
마녀
)
🗣️ 마녀 (魔女) @ Ví dụ cụ thể
- 그녀는 딱딱거리는 말투와 까다로운 성격 때문에 직원들 사이에서 ‘마녀’라고 불린다. [딱딱거리다]
🌷 ㅁㄴ: Initial sound 마녀
-
ㅁㄴ (
메뉴
)
: 음식점에서 파는 음식의 종류와 가격을 적은 판.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỰC ĐƠN: Bảng ghi các loại thức ăn và giá bán trong quán ăn. -
ㅁㄴ (
매년
)
: 해마다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI NĂM: Mỗi năm. -
ㅁㄴ (
매년
)
: 한 해 한 해.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG NĂM: Từng năm từng năm. -
ㅁㄴ (
미니
)
: 규격이나 규모, 모양이 작음.
☆☆
Danh từ
🌏 MINI, LOẠI NHỎ, CỠ NHỎ, KIỂU NHỎ: Quy cách, quy mô hay kiểu dáng nhỏ. -
ㅁㄴ (
마냥
)
: 언제까지나 계속하여.
☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC, CỨ THẾ: Liên tiếp tới khi nào đó. -
ㅁㄴ (
만남
)
: 만나는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GẶP GỠ, CUỘC GẶP GỠ: Việc gặp gỡ. -
ㅁㄴ (
무늬
)
: 물건의 겉면에 나타난 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 HOA VĂN: Hình thể hiện trên bề mặt của đồ vật. -
ㅁㄴ (
마늘
)
: 통통한 작은 덩이 여러 쪽이 둥근 모양을 이루고 있고, 독특한 냄새가 있어 양념과 반찬에 널리 쓰이는 채소.
☆☆
Danh từ
🌏 TỎI: Loại củ có nhiều tép tròn nhỏ tạo thành dạng tròn, có mùi vị độc đáo, thường được dùng làm gia vị hay món ăn. -
ㅁㄴ (
막내
)
: 형제, 자매들 중에서 맨 나중에 태어나 나이가 가장 어린 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 CON ÚT, ÚT: Người được sinh ra sau cùng và ít tuổi nhất trong số các anh chị em. -
ㅁㄴ (
묵념
)
: 말없이 마음속으로 빎.
☆
Danh từ
🌏 MẶC NIỆM: Sự khấn nguyện thầm trong lòng. -
ㅁㄴ (
미남
)
: 얼굴이 잘생긴 남자.
☆
Danh từ
🌏 MỸ NAM: Nam giới có khuôn mặt đẹp. -
ㅁㄴ (
미녀
)
: 얼굴이 아름다운 여자.
☆
Danh từ
🌏 MỸ NỮ: Người con gái có khuôn mặt đẹp.
• Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57)