🌟 맨눈

Danh từ  

1. 안경이나 망원경, 현미경 등을 이용하지 않고 직접 보는 눈.

1. MẮT THƯỜNG: Mắt nhìn trực tiếp, không sử dụng kính mắt hoặc kính viễn vọng, kính hiển vi v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맨눈으로 관측하다.
    Observe with naked eyes.
  • Google translate 맨눈으로 보다.
    Watch with the naked eye.
  • Google translate 맨눈으로는 볼 수 없는 작은 세포는 현미경으로 관찰한다.
    Small cells not visible to the naked eye are observed under a microscope.
  • Google translate 물안경을 끼지 않은 채 물속에서 맨눈을 뜨면 바로 앞도 잘 보이지 않는다.
    If you open your eyes in the water without glasses, you can't see right in front of you.
  • Google translate 너 안경이 굉장히 두껍다. 시력이 많이 안 좋아?
    Your glasses are very thick. do you have bad eyesight?
    Google translate 응. 나 맨눈으로는 눈앞에 있는 것도 잘 못 봐.
    Yeah. i can't even see things in front of me with my bare eyes.
Từ đồng nghĩa 육안(肉眼): 안경이나 망원경, 현미경 등을 이용하지 않고 직접 보는 눈.

맨눈: naked eye,にくがん【肉眼】,oeil nu,a simple vista,عين مجرّدة,энгийн нүд, шилгүйгээр, дурангүйгээр,mắt thường,ตาเปล่า,mata telanjang,невооружённый глаз,肉眼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맨눈 (맨눈)

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76)