🌟 맨눈

Danh từ  

1. 안경이나 망원경, 현미경 등을 이용하지 않고 직접 보는 눈.

1. MẮT THƯỜNG: Mắt nhìn trực tiếp, không sử dụng kính mắt hoặc kính viễn vọng, kính hiển vi v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맨눈으로 관측하다.
    Observe with naked eyes.
  • 맨눈으로 보다.
    Watch with the naked eye.
  • 맨눈으로는 볼 수 없는 작은 세포는 현미경으로 관찰한다.
    Small cells not visible to the naked eye are observed under a microscope.
  • 물안경을 끼지 않은 채 물속에서 맨눈을 뜨면 바로 앞도 잘 보이지 않는다.
    If you open your eyes in the water without glasses, you can't see right in front of you.
  • 너 안경이 굉장히 두껍다. 시력이 많이 안 좋아?
    Your glasses are very thick. do you have bad eyesight?
    응. 나 맨눈으로는 눈앞에 있는 것도 잘 못 봐.
    Yeah. i can't even see things in front of me with my bare eyes.
Từ đồng nghĩa 육안(肉眼): 안경이나 망원경, 현미경 등을 이용하지 않고 직접 보는 눈.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맨눈 (맨눈)

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8)