🌟 미인박명 (美人薄命)

Danh từ  

1. 아름다운 여자는 불행하거나 몸이 약하여 젊은 나이에 죽는 경우가 많음.

1. HỒNG NHAN BẠC MỆNH: Việc có nhiều trường hợp người con gái đẹp bị bất hạnh hoặc bệnh tật ốm đau, chết khi tuổi còn trẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미녀 체조 선수가 요절했다는 소식에 사람들은 미인박명이라며 안타까워했다.
    At the news of the early death of a beautiful gymnast, people were saddened by the news of her death.
  • Google translate 유명 여배우들이 일찍 죽는 경우가 많은 것을 보면 미인박명이라는 말이 맞는 듯하다.
    Seeing that many famous actresses often die early, it seems true that the term beauty is twilight.
  • Google translate 그 유명한 모델이 교통사고로 죽었대.
    The famous model died in a car accident.
    Google translate 미인박명이라더니 정말 안됐구나.
    I'm so sorry to hear that you're beautiful.

미인박명: beauty is short-lived,びじんはくめい【美人薄命】。かじんはくめい【佳人薄命】,(n.) Une beauté meurt à la fleur de l'âge à cause du malheur ou la maladie.,mujeres bellas mueren temprano,امرأة جميلة تموت مبكرا,царайлаг хүний тавилан муу,hồng nhan bạc mệnh,หญิงงามแต่อาภัพ, ผู้หญิงสวยแต่อาภัพ,perempuan cantik berusia pendek,,红颜薄命,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미인박명 (미ː인방명)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28)