🌟 백중지세 (伯仲之勢)

Danh từ  

1. 어느 쪽이 더 나은지를 가리기 힘든 것.

1. MỘT CHÍN MỘT MƯỜI, KẺ TÁM LẠNG NGƯỜI NỬA CÂN: Sự khó khăn để phân biệt bên nào tốt hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백중지세의 미모.
    Beauty in the midst of a hundred.
  • Google translate 백중지세의 실력.
    Ability in the middle of the world.
  • Google translate 백중지세의 재력.
    The wealth of the world.
  • Google translate 미인 대회 결승에 오른 두 미녀 후보는 미모가 백중지세였다.
    The two beauty candidates who reached the beauty pageant final were in a state of limbo.
  • Google translate 민준이와 유민이는 실력이 백중지세여서 성적이 앞서거니 뒤서거니 했다.
    Min-joon and yoo-min were so good that their grades were ahead and backward.
  • Google translate 누구를 이번 대회 우승으로 뽑을까요?
    Who shall we pick as the winner of this competition?
    Google translate 몇몇 참가자들의 작품이 백중지세로 뛰어나서 우열을 가리기가 힘드네요.
    Some of the participants' works are so outstanding that it's hard to tell which one is better.
Từ đồng nghĩa 난형난제(難兄難弟): 누구를 형이라 하고 누구를 동생이라 하기 어렵다는 뜻으로 두 사물이…
Từ đồng nghĩa 백중(伯仲): 형제 중 첫째와 둘째., 낫고 모자람을 가리기 힘들 정도로 재주나 실력, …

백중지세: level pegging; equality between two contestants,はくちゅうのかん【伯仲の間】,égalité de force,personas en condiciones muy similares, personas con habilidades muy similares,معادلة ، الحالة غير قابلة لتحديد أفضل جهة,,một chín một mười, kẻ tám lạng người nửa cân,ความทัดเทียมกัน, ความเท่าเทียมกัน, ความเสมอกัน, ความเท่ากัน, ความพอ ๆ กัน,bersaing setara,,伯仲之间,势均力敌,难分上下,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백중지세 (백쭝지세)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)