🌟 백중지세 (伯仲之勢)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 백중지세 (
백쭝지세
)
🌷 ㅂㅈㅈㅅ: Initial sound 백중지세
-
ㅂㅈㅈㅅ (
백중지세
)
: 어느 쪽이 더 나은지를 가리기 힘든 것.
Danh từ
🌏 MỘT CHÍN MỘT MƯỜI, KẺ TÁM LẠNG NGƯỜI NỬA CÂN: Sự khó khăn để phân biệt bên nào tốt hơn. -
ㅂㅈㅈㅅ (
봇짐장수
)
: 물건을 보자기에 싸서 메고 여기저기를 다니며 파는 사람.
Danh từ
🌏 BOTJIMJANGSU; KẺ BÁN DẠO, NGƯỜI BÁN RONG: Người gói hàng hóa trong vải gói rồi quảy đi bán khắp đó đây.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)