🌟 난형난제 (難兄難弟)

Danh từ  

1. 누구를 형이라 하고 누구를 동생이라 하기 어렵다는 뜻으로 두 사물이 비슷해서 무엇이 더 낫다고 말할 수 없음.

1. KHÔNG HƠN KHÔNG KÉM, GẦN NHƯ KHÔNG KHÁC BIỆT: Không phân biệt được đâu là anh, đâu là em. Ý nói, khó phân biệt được hơn thua do hai sự vật tương tự nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난형난제의 경쟁.
    Competition for ovarian challenges.
  • Google translate 난형난제의 경주.
    Racing of difficulty.
  • Google translate 난형난제의 대결.
    A hard-fought confrontation.
  • Google translate 난형난제의 솜씨.
    The dexterity of a difficult man.
  • Google translate 난형난제의 승부.
    A tough fight.
  • Google translate 난형난제의 실력.
    Skill of ovarian difficulty.
  • Google translate 난형난제의 싸움.
    The battle of brotherly difficulties.
  • Google translate 이번 경기는 양 팀의 우열을 가리기 힘든 난형난제의 싸움이다.
    This game is a tough fight between the two teams.
  • Google translate 마지막까지 남은 다섯 명의 참가자들이 이번 대회에서 난형난제의 노래 실력을 겨루었다.
    The last five contestants competed in the contest for the singing skills of the nan hyeong-nanje.
  • Google translate 두 선수가 동점을 기록해 연장전을 간대.
    The two players tied the score and went into overtime.
    Google translate 역시 결승에 오른 선수들답게 난형난제의 모습을 보여 주는군.
    You're just like the finalist, you're a tough guy.
Từ đồng nghĩa 백중(伯仲): 형제 중 첫째와 둘째., 낫고 모자람을 가리기 힘들 정도로 재주나 실력, …
Từ đồng nghĩa 백중지세(伯仲之勢): 어느 쪽이 더 나은지를 가리기 힘든 것.

난형난제: being almost equal; having trouble telling which is better,けいたりがたく、ていたりがたし【兄たり難く、弟たり難し】,,competencia, rivalidad, desafío,متساو، متماثل,хүч тэнцүү, аль нь сайн аль муу гэхийн аргагүй,không hơn không kém, gần như không khác biệt,ทัดเทียมกัน, เสมอกัน, มีฝีมือที่สูสีกัน,sulit memilih di antara dua hal,трудно сказать, кто лучше; один другого стоит,难分伯仲,不分高下,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난형난제 (난형난제)
📚 Từ phái sinh: 난형난제하다: 두 사물이 비슷하여 낫고 못함을 정하기 어렵다. 누구를 형이라 하고 누구를…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17)