🌟 상승효과 (相乘效果)

Danh từ  

1. 여러 요소가 함께 작용하여 하나씩 작용할 때보다 더 커지는 효과.

1. HIỆU QUẢ TĂNG TIẾN, HIỆU QUẢ ĐÒN BẨY: Hiệu quả một số yếu tố cùng tác động một lúc trở nên lớn hơn so với khi tác động từng cái một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상승효과가 나타나다.
    Increases effect.
  • Google translate 상승효과가 있다.
    Has an upward effect.
  • Google translate 상승효과가 크다.
    Big boost.
  • Google translate 상승효과를 가져오다.
    Have an upward effect.
  • Google translate 상승효과를 거두다.
    Have an upward effect.
  • Google translate 상승효과를 기대하다.
    Expect a synergistic effect.
  • Google translate 상승효과를 보다.
    See an upward effect.
  • Google translate 상승효과로 나타나다.
    Appears to be a synergistic effect.
  • Google translate 광고 회사와 잡지 회사가 함께 일하자 매출에 상승효과가 있었다.
    The combination of advertising and magazine companies had an upward effect on sales.
  • Google translate 문장을 들으면서 쓰면 단순히 쓰기만 할 때보다 기억력이 더 좋아지는 상승효과가 나타났다.
    Listening to a sentence has a rising effect of improving memory than simply writing.
  • Google translate 요즘 아침밥을 먹고 운동하니까 건강이 더 좋아진 것 같아.
    I think my health got better after eating breakfast and exercising these days.
    Google translate 역시 밥을 먹으면서 운동을 해야 상승효과를 보는구나.
    You have to exercise while eating to get a boost.

상승효과: synergy effect,じょうしょうこうか【上昇効果】,effet démultiplicateur, effet de synergie,efecto alcista,تآزر,нэмэгдсэн үр дүн, өссөн үр дүн,hiệu quả tăng tiến, hiệu quả đòn bẩy,ประสิทธิผลที่เพิ่มมากขึ้น, ประสิทธิผลที่สูงขึ้น, ประสิทธิภาพที่เพิ่มมากขึ้น, ประสิทธิภาพที่สูงขึ้น,sinergisme,синергетический эффект; мультипликационный эффект; эффект мультипликатора; эффект мультипликации,协同效应,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상승효과 (상승효과) 상승효과 (상승효꽈)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70)