🌟 상승효과 (相乘效果)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상승효과 (
상승효과
) • 상승효과 (상승효꽈
)
🌷 ㅅㅅㅎㄱ: Initial sound 상승효과
-
ㅅㅅㅎㄱ (
송수화기
)
: 전화기의 한 부분으로, 말을 보내고 들을 수 있는 장치.
Danh từ
🌏 BỘ ĐÀM: Thiết bị có thể truyền và nghe lời nói, là một bộ phận của máy điện thoại. -
ㅅㅅㅎㄱ (
상승효과
)
: 여러 요소가 함께 작용하여 하나씩 작용할 때보다 더 커지는 효과.
Danh từ
🌏 HIỆU QUẢ TĂNG TIẾN, HIỆU QUẢ ĐÒN BẨY: Hiệu quả một số yếu tố cùng tác động một lúc trở nên lớn hơn so với khi tác động từng cái một.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70)