🌟 상승효과 (相乘效果)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상승효과 (
상승효과
) • 상승효과 (상승효꽈
)
🌷 ㅅㅅㅎㄱ: Initial sound 상승효과
-
ㅅㅅㅎㄱ (
송수화기
)
: 전화기의 한 부분으로, 말을 보내고 들을 수 있는 장치.
Danh từ
🌏 BỘ ĐÀM: Thiết bị có thể truyền và nghe lời nói, là một bộ phận của máy điện thoại. -
ㅅㅅㅎㄱ (
상승효과
)
: 여러 요소가 함께 작용하여 하나씩 작용할 때보다 더 커지는 효과.
Danh từ
🌏 HIỆU QUẢ TĂNG TIẾN, HIỆU QUẢ ĐÒN BẨY: Hiệu quả một số yếu tố cùng tác động một lúc trở nên lớn hơn so với khi tác động từng cái một.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208)