🌟 송수화기 (送受話器)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 송수화기 (
송ː수화기
)
🌷 ㅅㅅㅎㄱ: Initial sound 송수화기
-
ㅅㅅㅎㄱ (
송수화기
)
: 전화기의 한 부분으로, 말을 보내고 들을 수 있는 장치.
Danh từ
🌏 BỘ ĐÀM: Thiết bị có thể truyền và nghe lời nói, là một bộ phận của máy điện thoại. -
ㅅㅅㅎㄱ (
상승효과
)
: 여러 요소가 함께 작용하여 하나씩 작용할 때보다 더 커지는 효과.
Danh từ
🌏 HIỆU QUẢ TĂNG TIẾN, HIỆU QUẢ ĐÒN BẨY: Hiệu quả một số yếu tố cùng tác động một lúc trở nên lớn hơn so với khi tác động từng cái một.
• Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17)