🌟 경이적 (驚異的)

Định từ  

1. 놀랍고 신기하게 여길 만한.

1. ĐÁNG KINH NGẠC: Đáng ngạc nhiên và lấy làm lạ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경이적 기록.
    A phenomenal record.
  • Google translate 경이적 사건.
    A phenomenal event.
  • Google translate 경이적 성과.
    A phenomenal achievement.
  • Google translate 경이적 체험.
    A phenomenal experience.
  • Google translate 경이적 효과.
    A phenomenal effect.
  • Google translate 김 선수는 이번 대회에서 경이적 신기록으로 금메달을 획득했다.
    Kim won the gold medal at the event with a new record.
  • Google translate 우리나라가 짧은 기간에 급속한 경제 성장을 이룬 것은 경이적 사건이라 할 수 있다.
    The nation's rapid economic growth in a short period of time is a phenomenal event.

경이적: wonderful; marvelous,きょういてき【驚異的】,(dét.) merveilleux, prodigieux, miraculeux, magnifique, étonnant, surprenant,maravilloso, admirable, asombroso,عجيب ، مدهش ، رائع,гайхамшигтай, гайхалтай,đáng kinh ngạc,ที่น่าประหลาดใจ, ที่น่ามหัศจรรย์, ที่น่าอัศจรรย์ใจ, ที่น่าพิศวง,mengejutkan, mengherankan, mengagumkan,чудесный; поразительный,惊奇的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경이적 (경이적)
📚 Từ phái sinh: 경이(驚異): 놀랍고 신기하게 여김. 또는 그럴 만한 일.

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159)