🌟 부수적 (附隨的)

Định từ  

1. 중심이 되거나 기본적인 것에 붙어서 따르는.

1. MANG TÍNH KÈM THEO, MANG TÍNH BỔ SUNG: Gắn kèm theo cái trọng tâm hoặc cơ bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부수적 기능.
    Incidental functions.
  • Google translate 부수적 성과.
    Incidental performance.
  • Google translate 부수적 문제.
    Incidental problems.
  • Google translate 부수적 의무.
    Incidental duty.
  • Google translate 부수적 조건.
    Incidental conditions.
  • Google translate 부수적 현상.
    Incidental phenomena.
  • Google translate 부수적 효과.
    Incidental effects.
  • Google translate 올림픽을 개최하면 관광 수입 등의 부수적 이익도 얻을 수 있다.
    Hosting the olympics can also bring in additional benefits, such as tourism income.
  • Google translate 이 전화기는 인터넷이나 사전 같은 부수적 기능을 다양하게 갖추었다.
    This phone has a variety of ancillary functions, such as the internet and dictionaries.

부수적: additional; ancillary,ふずいてき【付随的】,(dét.) accessoire, secondaire, supplémentaire, incident, subsidiaire,auxiliar, secundario, subsidiario,إضافيا,дагалдсан,mang tính kèm theo, mang tính bổ sung,ที่ติดมาด้วย, ที่พ่วงท้าย, ที่เพิ่มมา,tambahan,второстепенный; вспомогательный; дополнительный; добавочный,附带的,附随的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부수적 (부ː수적)
📚 Từ phái sinh: 부수(附隨): 중심이 되거나 기본적인 것에 붙어서 따름.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52)