🌟 부수적 (附隨的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부수적 (
부ː수적
)
📚 Từ phái sinh: • 부수(附隨): 중심이 되거나 기본적인 것에 붙어서 따름.
🌷 ㅂㅅㅈ: Initial sound 부수적
-
ㅂㅅㅈ (
보수적
)
: 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BẢO THỦ: Muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi. -
ㅂㅅㅈ (
보수적
)
: 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BẢO THỦ: Việc muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi. -
ㅂㅅㅈ (
봉사자
)
: 자신의 이익을 생각하지 않고 남을 위하여 애써 일하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH NGUYỆN VIÊN: Người bỏ công làm việc vì người khác và không nghĩ đến lợi ích bản thân. -
ㅂㅅㅈ (
발신자
)
: 우편이나 전기 신호 등을 보내는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GỬI: Người gửi điện tín hay thư từ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52)