🌟 각성제 (覺醒劑)

Danh từ  

1. 신경을 자극시켜 잠이 오지 않게 하고 피로를 느끼지 못하게 하는 약.

1. THUỐC KÍCH THÍCH: Loại thuốc kích thích thần kinh làm cho không buồn ngủ và không cảm thấy mệt mỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신경 각성제.
    Neural stimulants.
  • Google translate 각성제 효과.
    The stimulant effect.
  • Google translate 각성제의 부작용.
    Side effects of stimulants.
  • Google translate 각성제가 함유되다.
    Contains stimulants.
  • Google translate 각성제를 복용하다.
    Take stimulants.
  • Google translate 커피의 카페인 성분은 졸음을 쫓는 각성제 역할을 한다.
    The caffeine in coffee acts as a stimulant to fight off sleepiness.
  • Google translate 시험을 코앞에 둔 지수는 각성제를 먹어 가며 밤을 새워 공부를 했다.
    With the exam just around the corner, jisoo stayed up all night studying on her stimulants.
  • Google translate 요즘 밤에 통 잠을 못 자.
    I can't sleep at all these nights.
    Google translate 네가 매일 마시는 홍차가 각성제 효과가 있어서 그럴 거야.
    It's probably because the tea you drink every day has a stimulant effect.

각성제: stimulant,かくせいざい【覚醒剤】,stimulant, excitant,estimulante,أدوية محفزة,сэргээгч эм, хүч тамир оруулагч эм,thuốc kích thích,ยากระตุ้นประสาท,obat perangsang, stimulan,возбуждающее средство; стимулятор,兴奋剂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각성제 (각썽제)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sở thích (103) Xem phim (105) Đời sống học đường (208)