🌟 신약 (新藥)

  Danh từ  

1. 새로 발명한 약.

1. TÂN DƯỢC, THUỐC MỚI: Thuốc mới phát minh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국내에서 개발한 신약.
    A locally developed new drug.
  • Google translate 신약의 개발.
    The development of new drugs.
  • Google translate 신약의 수출.
    Exports of new drugs.
  • Google translate 신약의 신뢰성.
    Reliability of the new drug.
  • Google translate 신약의 효과.
    The effect of a new drug.
  • Google translate 난치병을 치료할 수 있는 신약 개발이 성공을 거두었다.
    The development of new drugs to treat incurable diseases has been successful.
  • Google translate 신약의 수출을 위해서 검증을 철저히 받았다.
    Verified thoroughly for the export of new drugs.
  • Google translate 우리나라 제약 회사가 암을 치료하는 신약을 개발했다고 하네요.
    A korean pharmaceutical company has developed a new drug to treat cancer.
    Google translate 환자들에게 좋은 소식이네요.
    Good news for the patients.

신약: new drug,しんやく【新薬】,nouveau médicament,nuevo medicamento,دواء حديث,шинэ эм,tân dược, thuốc mới,ยาใหม่, ยาตัวใหม่,obat baru,новое лекарство,,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신약 (시냑) 신약이 (시냐기) 신약도 (시냑또) 신약만 (시냥만)
📚 thể loại: Hành vi trị liệu  


🗣️ 신약 (新藥) @ Giải nghĩa

🗣️ 신약 (新藥) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)