🌟 효과적 (效果的)

☆☆   Định từ  

1. 어떠한 것을 하여 좋은 결과가 얻어지는.

1. CÓ TÍNH HIỆU QUẢ: Kết quả tốt đẹp nhận được do làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 효과적 방법.
    Effective method.
  • Google translate 효과적 사용.
    Effective use.
  • Google translate 효과적 수단.
    Effective means.
  • Google translate 효과적 이용.
    Effective utilization.
  • Google translate 효과적 활용.
    Effective utilization.
  • Google translate 고층 빌딩은 좁은 땅의 효과적 활용 방법이다.
    High-rise buildings are an effective way of utilizing narrow land.
  • Google translate 양국의 무역 협정은 수입을 극대화할 수 있는 효과적 방법이다.
    The bilateral trade agreement is an effective way to maximize imports.
  • Google translate 이 야채 주스를 밥 대신 먹으면 효과적 다이어트가 된대.
    This vegetable juice is an effective diet instead of rice.
    Google translate 밥도 안 먹고 어떻게 주스 한 잔으로 버텨?
    How can you hold on to a glass of juice without eating?

효과적: effective; effectual,こうかてき【効果的】,(dét.) efficace,eficaz,فعال,үр дүнтэй, үр ашигтай,có tính hiệu quả,ที่เป็นผล, ที่เป็นผลประโยชน์, ที่เป็นประสิทธิผล, ที่เป็นประสิทธิภาพ,efektif, manjur, ampuh, berkhasiat,эффективный,有效的,有成效的,行之有效的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 효과적 (효ː과적) 효과적 (효ː꽈적)
📚 Từ phái sinh: 효과(效果): 어떠한 것을 하여 얻어지는 좋은 결과., 영화나 연극 등에서 소리나 빛, …

🗣️ 효과적 (效果的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46)