🌟 초인적 (超人的)

Danh từ  

1. 사람이라고 생각할 수 없을 만큼 능력이 아주 뛰어난 것.

1. TÍNH SIÊU NHÂN: Cái mà năng lực rất xuất sắc tới mức không thể nghĩ là người được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초인적인 노력.
    A superhuman effort.
  • 초인적인 능력.
    Superhuman powers.
  • 초인적인 사람.
    Superhuman.
  • 초인적인 재능.
    Superhuman talent.
  • 초인적인 힘.
    Superhuman strength.
  • 초인적으로 노력하다.
    Try superhuman.
  • 나는 초인적인 집중력을 발휘하여 짧은 시간에 많은 일을 하며 능률을 높힌다.
    I use superhuman concentration to do a lot of work in a short time and improve efficiency.
  • 국가 대표 마라톤 선수인 그는 초인적으로 빠른 속도로 뛰어 세계 신기록을 세웠다.
    The national marathon runner set a new world record by running superhuman fast.
  • 민준이 말이야. 최연소 사법 고시 합격에 사법 연수원을 수석으로 졸업했대.
    About minjun. she graduated from the judicial research and training institute as the youngest person to pass the bar exam.
    우와, 정말 걘 초인적인 지능을 가진 게 틀림 없어.
    Wow, he must have superhuman intelligence.
Từ đồng nghĩa 초인간적(超人間的): 사람이라고 생각할 수 없을 만큼 능력이 아주 뛰어난 것., 인간이 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초인적 (초인적)
📚 Từ phái sinh: 초인(超人): 사람이라고 생각할 수 없을 만큼 아주 뛰어난 능력을 가진 사람.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86)