🌟 상상화 (想像畫)

Danh từ  

1. 실제로 경험하지 않은 것을 상상하여 그린 그림.

1. BỨC TRANH TƯỞNG TƯỢNG: Bức tranh tưởng tượng và vẽ cái chưa trải qua trên thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기발한 상상화.
    An ingenious imagination.
  • Google translate 신기한 상상화.
    Amazing imagination.
  • Google translate 상상화를 그리다.
    Draw an imaginary painting.
  • Google translate 상상화를 완성하다.
    Complete imagination.
  • Google translate 상상화를 전시하다.
    Exhibit imaginary paintings.
  • Google translate 그가 그린 상상화는 모두 신기한 분위기가 감돈다.
    All the imaginations he painted have a strange atmosphere.
  • Google translate 바닷속 풍경을 그린 아이들의 상상화에는 갖가지 기발한 생각들이 담겨 있었다.
    Children's imaginations of underwater scenery contained a variety of ingenious ideas.
  • Google translate 창의력 발달을 위해서는 아이들이 연상 작용을 통해 상상화를 마음껏 그리게 하는 것이 좋다.
    For the development of creativity, it is better for children to draw imaginative paintings to their heart's content through associative action.

상상화: imaginary drawing; imaginary painting,そうぞうが【想像画】,peinture imaginaire, dessin d’imagination,pintura imaginada, imagen de fantasía,لوحة خيالية,төсөөлөл, дүрслэл,bức tranh tưởng tượng,จินตภาพ, ภาพลักษณ์,lukisan imajinasi,картина,想象画,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상상화 (상ː상화)

🗣️ 상상화 (想像畫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19)