🌟 상상화 (想像畫)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상상화 (
상ː상화
)
🗣️ 상상화 (想像畫) @ Ví dụ cụ thể
- 지수야, 너는 상상화 그리기 대회에서 뭐 그릴 거야? [외눈]
- 오늘 있었던 상상화 그리기 대회에서 무엇을 그렸니? [외계인 (外界人)]
🌷 ㅅㅅㅎ: Initial sound 상상화
-
ㅅㅅㅎ (
서서히
)
: 조금씩 느리게.
☆☆
Phó từ
🌏 TỪ TỪ: Một cách chậm chạp từng chút một. -
ㅅㅅㅎ (
사생활
)
: 개인의 사적인 일상 생활.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỜI TƯ, CUỘC SỐNG RIÊNG TƯ: Cuộc sống riêng tư của cá nhân. -
ㅅㅅㅎ (
식생활
)
: 음식을 먹는 일이나 음식과 관련된 생활.
☆
Danh từ
🌏 SINH HOẠT ĂN UỐNG: Sinh hoạt liên quan đến thức ăn hay việc ăn uống. -
ㅅㅅㅎ (
신속히
)
: 일처리나 행동 등이 매우 빠르게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẦN TỐC, MỘT CÁCH MAU LẸ, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Xử lí công việc hay hành động… một cách rất nhanh. -
ㅅㅅㅎ (
성실히
)
: 태도나 행동이 진실하고 정성스럽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THÀNH THẬT, MỘT CÁCH CHÂN THÀNH: Thái độ hay hành động chân thật và đúng đắn, chân tình. -
ㅅㅅㅎ (
시사회
)
: 영화나 광고 등을 일반에게 보이기 전에 몇몇 사람들에게 먼저 보이고 평가를 받기 위한 모임.
☆
Danh từ
🌏 CUỘC XEM TRƯỚC, CUỘC DUYỆT TRƯỚC: Nhóm tập họp để cho một số người xem trước những thứ như quảng cáo hoặc phim và đánh giá trước khi đưa rộng rãi ra công chúng.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19)