🌟 세세히 (細細 히)

Phó từ  

1. 사소한 것까지 놓치거나 빠뜨리지 않고 아주 자세하게.

1. MỘT CÁCH TỈ MỈ, MỘT CÁCH TỪNG LI TỪNG TÍ: Một cách rất chi tiết mà không bỏ lỡ hay bỏ sót cả cái nhỏ vặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세세히 관찰하다.
    Observe closely.
  • Google translate 세세히 기록하다.
    Record in detail.
  • Google translate 세세히 보고하다.
    Report in detail.
  • Google translate 세세히 설명하다.
    Explain in detail.
  • Google translate 세세히 진찰하다.
    Examine in detail.
  • Google translate 세세히 캐묻다.
    Inquire into details.
  • Google translate 세세히 파악하다.
    To grasp in detail.
  • Google translate 초상화는 인물의 주름 하나하나까지도 세세히 사실적으로 표현하고 있었다.
    Portraits were expressing every single wrinkle of a character in detail.
  • Google translate 이 참고서는 교과서에서 생략하고 있는 부분까지도 세세히 설명하고 있어서 좋다.
    This reference book is good because it explains in detail what is omitted from the textbook.
  • Google translate 김 팀장, 이번 프로젝트의 진행 상황을 세세히 보고하도록 하게.
    Team leader kim, report in detail the progress of this project.
    Google translate 네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

세세히: in detail; minutely,こまごましく【細細しく】。ことこまかに【事細かに】,minutieusement, en détail,detalladamente, minuciosamente,بدقّة ، دقيقًا ، تفصيليًّا,нарийвчлан, нэгд нэгэнгүй,một cách tỉ mỉ, một cách từng li từng tí,อย่างละเอียด, อย่างละเอียดลออ, อย่างรอบคอบ, อย่างประณีต,dengan teliti, dengan terperinci,дотошно; подробно; детально,仔细地,详细地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세세히 (세ː세히)

🗣️ 세세히 (細細 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76)