🌟 식생활 (食生活)

  Danh từ  

1. 음식을 먹는 일이나 음식과 관련된 생활.

1. SINH HOẠT ĂN UỐNG: Sinh hoạt liên quan đến thức ăn hay việc ăn uống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식생활 개선.
    Improve your diet.
  • Google translate 식생활 문화.
    Dietary culture.
  • Google translate 식생활 습관.
    Eating habits.
  • Google translate 식생활이 변하다.
    Diet changes.
  • Google translate 식생활을 바꾸다.
    Change your diet.
  • Google translate 우리의 식생활이 점점 서양식으로 변하고 있다.
    Our diet is becoming more and more western.
  • Google translate 현대인이 하루에 세 끼를 꼬박꼬박 챙겨 먹는 식생활을 하기란 생각보다 어렵습니다.
    It's harder than i thought for modern people to eat three full meals a day.
  • Google translate 건강을 유지하는 비결이 있으신가요?
    Do you have any secret to staying healthy?
    Google translate 제 건강의 비결은 규칙적인 식생활과 꾸준한 운동입니다.
    The secret to my health is regular diet and steady exercise.
Từ tham khảo 의생활(衣生活): 사람이 입는 일이나 입는 옷에 관한 생활.
Từ tham khảo 주생활(住生活): 사람이 사는 집이나 사는 곳에 관한 생활.

식생활: diet,しょくせいかつ【食生活】,vie alimentaire, alimentation, régime,vida alimenticia, alimentación,حياة تتعلق بعملية تناول الطعام,хооллолт, хоол унд, идээ ундааны ёсон,sinh hoạt ăn uống,การบริโภคอาหาร, การกินอาหาร, การโภชนาการ,pola makan, kebiasaan makan,образ питания; культура питания,饮食,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식생활 (식쌩활)
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 식생활 (食生活) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)