🌟 식생활 (食生活)

  Danh từ  

1. 음식을 먹는 일이나 음식과 관련된 생활.

1. SINH HOẠT ĂN UỐNG: Sinh hoạt liên quan đến thức ăn hay việc ăn uống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 식생활 개선.
    Improve your diet.
  • 식생활 문화.
    Dietary culture.
  • 식생활 습관.
    Eating habits.
  • 식생활이 변하다.
    Diet changes.
  • 식생활을 바꾸다.
    Change your diet.
  • 우리의 식생활이 점점 서양식으로 변하고 있다.
    Our diet is becoming more and more western.
  • 현대인이 하루에 세 끼를 꼬박꼬박 챙겨 먹는 식생활을 하기란 생각보다 어렵습니다.
    It's harder than i thought for modern people to eat three full meals a day.
  • 건강을 유지하는 비결이 있으신가요?
    Do you have any secret to staying healthy?
    제 건강의 비결은 규칙적인 식생활과 꾸준한 운동입니다.
    The secret to my health is regular diet and steady exercise.
Từ tham khảo 의생활(衣生活): 사람이 입는 일이나 입는 옷에 관한 생활.
Từ tham khảo 주생활(住生活): 사람이 사는 집이나 사는 곳에 관한 생활.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식생활 (식쌩활)
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 식생활 (食生活) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138)