🌟 수월히

Phó từ  

1. 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽게.

1. MỘT CÁCH DỄ DÀNG, MỘT CÁCH SUÔN SẺ, MỘT CÁCH THUẬN LỢI: Việc nào đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수월히 들어가다.
    Easily get in.
  • Google translate 수월히 마치다.
    Easily finish.
  • Google translate 수월히 이기다.
    Win easily.
  • Google translate 수월히 작업하다.
    To work easily.
  • Google translate 수월히 처리하다.
    Dispose of easily.
  • Google translate 우리 형은 성적이 좋아서 명문 대학에 수월히 들어갔다.
    My brother easily got into a prestigious university because of his good grades.
  • Google translate 지수는 어려운 형편이었지만 장학금을 받아 학업을 수월히 마쳤다.
    Although the index was in a difficult situation, it was easy to finish school with a scholarship.
  • Google translate 요즘 다리 아픈 건 좀 어때?
    How's your leg doing these days?
    Google translate 많이 나아서 전보다는 훨씬 수월히 걸어 다녀요.
    He's much better and he walks much easier than before.

수월히: easily,よういに【容易に】。てがるに【手軽に】。たやすく,facilement, aisément,fácilmente, buenamente,بسهولة,амархан, хөнгөн,một cách dễ dàng, một cách suôn sẻ, một cách thuận lợi,อย่างง่าย, อย่างง่ายดาย,dengan mudah,легко,容易地,轻松地,

2. 말이나 태도 등이 평소와 다르지 않게.

2. MỘT CÁCH BÌNH THẢN, MỘT CÁCH THẢN NHIÊN, MỘT CÁCH THÔNG THƯỜNG: Lời nói hay thái độ... không khác với lúc bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수월히 대답하다.
    Easily answer.
  • Google translate 수월히 대하다.
    Be easy on.
  • Google translate 수월히 말하다.
    Easily say.
  • Google translate 수월히 묻다.
    Easily ask.
  • Google translate 수월히 주고받다.
    Easy exchange.
  • Google translate 사내는 별다른 의심 없이 내 질문에 수월히 대꾸했다.
    The man easily answered my question without much doubt.
  • Google translate 아내는 어제 일이 기억나지 않는다는 듯이 내게 수월히 말을 걸었다.
    My wife talked to me with ease, as if she couldn't remember what happened yesterday.
  • Google translate 면접이 힘들지는 않았어요?
    Was the interview difficult?
    Google translate 마침 아는 분이 계셔서 수월히 대답할 수 있었어요.
    I just happened to know someone and i could answer them easily.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수월히 (수월히)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)