🌟 캔버스 (canvas)
Danh từ
📚 Variant: • 칸바스 • 캔바스 • 켄바스 • 켄버스
🗣️ 캔버스 (canvas) @ Giải nghĩa
- 질감 (質感) : 물감, 캔버스, 화구 등이 만들어 내는 화면 대상의 느낌.
🗣️ 캔버스 (canvas) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅋㅂㅅ: Initial sound 캔버스
-
ㅋㅂㅅ (
캔버스
)
: 유화를 그릴 때 쓰는 천.
Danh từ
🌏 VẢI BẠT: Vải dùng khi vẽ tranh sơn dầu.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365)