🌟 캔버스 (canvas)

Danh từ  

1. 유화를 그릴 때 쓰는 천.

1. VẢI BẠT: Vải dùng khi vẽ tranh sơn dầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 캔버스와 물감.
    Canvas and paints.
  • 캔버스가 마르다.
    The canvas is dry.
  • 캔버스에 그리다.
    Draw on canvas.
  • 캔버스에 뿌려진 물감.
    Paint sprayed on canvas.
  • 캔버스에 유화를 그리다.
    Oil painting on canvas.
  • 화실에는 캔버스가 여기저기 널려 있었다.
    Canvases were scattered all over the studio.
  • 그는 캔버스에 어머니의 얼굴을 그리기 시작했다.
    He began painting his mother's face on the canvas.
  • 화가는 캔버스를 들여다보며 흐뭇한 표정을 지었다.
    The artist looked into the canvas and looked pleased.
  • 이 그림 완성된 거야?
    Is this painting done?
    아니야. 캔버스가 마르면 덧칠할 거야.
    No. when the canvas dries, i'll paint it over.


📚 Variant: 칸바스 캔바스 켄바스 켄버스


🗣️ 캔버스 (canvas) @ Giải nghĩa

🗣️ 캔버스 (canvas) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86)