🌟 캔버스 (canvas)
Danh từ
📚 Variant: • 칸바스 • 캔바스 • 켄바스 • 켄버스
🗣️ 캔버스 (canvas) @ Giải nghĩa
- 질감 (質感) : 물감, 캔버스, 화구 등이 만들어 내는 화면 대상의 느낌.
🗣️ 캔버스 (canvas) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅋㅂㅅ: Initial sound 캔버스
-
ㅋㅂㅅ (
캔버스
)
: 유화를 그릴 때 쓰는 천.
Danh từ
🌏 VẢI BẠT: Vải dùng khi vẽ tranh sơn dầu.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98)