🌟 기입되다 (記入 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기입되다 (
기입뙤다
) • 기입되다 (기입뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 기입(記入): 어떤 사실을 정해진 문서나 노트 등에 씀.
🌷 ㄱㅇㄷㄷ: Initial sound 기입되다
-
ㄱㅇㄷㄷ (
기어들다
)
: 좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BÒ CHUI VÀO: Bò vào trong một nơi chật hẹp.
• Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)