🌟 기입되다 (記入 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기입되다 (
기입뙤다
) • 기입되다 (기입뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 기입(記入): 어떤 사실을 정해진 문서나 노트 등에 씀.
🌷 ㄱㅇㄷㄷ: Initial sound 기입되다
-
ㄱㅇㄷㄷ (
기어들다
)
: 좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BÒ CHUI VÀO: Bò vào trong một nơi chật hẹp.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365)