🌟 불량품 (不良品)

  Danh từ  

1. 품질이나 상태가 나쁜 물건.

1. HÀNG HỎNG, HÀNG LỖI: Đồ vật có chất lượng hay trạng thái kém.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불량품 유통.
    Distribution of defective goods.
  • Google translate 불량품 판매.
    Sales of defective goods.
  • Google translate 불량품이 나오다.
    Defective goods come out.
  • Google translate 불량품을 교환하다.
    Swap defective goods.
  • Google translate 불량품을 사다.
    Buy defective goods.
  • Google translate 수년간 불량품을 팔아 온 자동자 부품 판매업자들이 적발되었다.
    Automatic parts vendors who have been selling defective products for years have been caught.
  • Google translate 날씨가 갑자기 더워져서 급히 선풍기를 주문했는데 켜지지도 않는 불량품이 배송되었다.
    The weather suddenly got hot and i ordered a fan in a hurry, but the defective product that didn't even turn on was delivered.

불량품: defective product; faulty product,ふりょうひん【不良品】,article défectueux,producto fallado,منتج مُعاب,гологдол бүтээгдэхүүн,hàng hỏng, hàng lỗi,ของคุณภาพต่ำ, ของคุณภาพแย่, ผลิตภัณฑ์คุณภาพต่ำ,barang rusak, barang gagal,товар низкого качества; недоброкачественный товар; брак,劣质品,次品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불량품 (불량품)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 불량품 (不良品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160)