🌟 불량품 (不良品)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불량품 (
불량품
)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 불량품 (不良品) @ Ví dụ cụ thể
- 김 부장은 생산 과정에서 불량품 수량을 극소화하도록 지시했다. [극소화하다 (極少化하다)]
- 제가 가지고 있는 약관에는 불량품 교환에 관한 내용이 없네요. [개정되다 (改定되다)]
🌷 ㅂㄹㅍ: Initial sound 불량품
-
ㅂㄹㅍ (
불량품
)
: 품질이나 상태가 나쁜 물건.
☆
Danh từ
🌏 HÀNG HỎNG, HÀNG LỖI: Đồ vật có chất lượng hay trạng thái kém. -
ㅂㄹㅍ (
바른편
)
: 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
Danh từ
🌏 BÊN PHẢI: Phía cùng hướng với phía đông khi người ta đứng nhìn về phía bắc. -
ㅂㄹㅍ (
브리핑
)
: 요점을 간추린 간단한 보고나 설명. 또는 그런 보고나 설명을 하기 위한 문서나 모임.
Danh từ
🌏 SỰ TRÌNH BÀY TÓM TẮT, SỰ ĐIỂM LẠI: Việc giải thích hoặc báo cáo đơn giản tóm tắt nội dung. Hoặc buổi họp hay văn bản để giải thích hay báo cáo như vậy.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160)