🌟 주력하다 (注力 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주력하다 (
주ː려카다
)
🗣️ 주력하다 (注力 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 최소화에 주력하다. [최소화 (最少化)]
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 주력하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132)