🌟 주력하다 (注力 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주력하다 (
주ː려카다
)
🗣️ 주력하다 (注力 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 최소화에 주력하다. [최소화 (最少化)]
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 주력하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101)