🌟 연재소설 (連載小說)

Danh từ  

1. 신문이나 잡지 등에 계속 이어서 싣는 소설.

1. TIỂU THUYẾT DÀI KỲ, TRUYỆN DÀI KỲ: Tiểu thuyết được đăng nối tiếp liên tục trên báo hoặc tạp chí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잡지 연재소설.
    A magazine serial novel.
  • Google translate 신문의 연재소설.
    A newspaper serial novel.
  • Google translate 연재소설을 쓰다.
    Write a serial novel.
  • Google translate 연재소설을 읽다.
    Read a serial novel.
  • Google translate 오빠는 인터넷 사이트에 올라오는 연재소설을 읽느라고 컴퓨터에서 눈을 떼지를 못했다.
    My brother couldn't take his eyes off his computer because he was reading a series of novels posted on internet sites.
  • Google translate 두 달 전부터 시작한 연재소설이 재미있다고 소문난 그 잡지는 이번 달 판매 부수가 많이 늘었다.
    The magazine, which has been rumored to be interesting in serial novels that started two months ago, has seen a large increase in sales this month.
  • Google translate 네가 보는 신문의 연재소설은 결말이 어떻게 됐어?
    How did your newspaper series end?
    Google translate 너는 그걸 다 안 읽었어? 곧 책으로 나온다던데 사서 읽어 봐.
    You haven't read it all? i heard it's coming out as a book soon, buy it and read it.

연재소설: serial novel; serial story,れんさいしょうせつ【連載小説】,roman-feuilleton,novela en serie,روايات مُسلسلة,цуврал роман,tiểu thuyết dài kỳ, truyện dài kỳ,นิยายตอน, นิยายภาคต่อ,novel bersambung,серийный роман,连载小说,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연재소설 (연재소설)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Tìm đường (20) Du lịch (98) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Gọi món (132) Lịch sử (92)