🌟 연재소설 (連載小說)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연재소설 (
연재소설
)
🌷 ㅇㅈㅅㅅ: Initial sound 연재소설
-
ㅇㅈㅅㅅ (
연재소설
)
: 신문이나 잡지 등에 계속 이어서 싣는 소설.
Danh từ
🌏 TIỂU THUYẾT DÀI KỲ, TRUYỆN DÀI KỲ: Tiểu thuyết được đăng nối tiếp liên tục trên báo hoặc tạp chí. -
ㅇㅈㅅㅅ (
안전시설
)
: 사고나 재해로부터 사람을 보호하기 위하여 설치한 시설.
Danh từ
🌏 THIẾT BỊ AN TOÀN: Thiết bị được trang bị nhằm bảo vệ con người khỏi tai nạn hay thiên tai.
• Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Lịch sử (92)