🌟 연재소설 (連載小說)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연재소설 (
연재소설
)
🌷 ㅇㅈㅅㅅ: Initial sound 연재소설
-
ㅇㅈㅅㅅ (
연재소설
)
: 신문이나 잡지 등에 계속 이어서 싣는 소설.
Danh từ
🌏 TIỂU THUYẾT DÀI KỲ, TRUYỆN DÀI KỲ: Tiểu thuyết được đăng nối tiếp liên tục trên báo hoặc tạp chí. -
ㅇㅈㅅㅅ (
안전시설
)
: 사고나 재해로부터 사람을 보호하기 위하여 설치한 시설.
Danh từ
🌏 THIẾT BỊ AN TOÀN: Thiết bị được trang bị nhằm bảo vệ con người khỏi tai nạn hay thiên tai.
• So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36)