🌟 균일 (均一)

Danh từ  

1. 차이가 없이 같음.

1. SỰ ĐỒNG NHẤT, SỰ ĐỒNG DẠNG, SỰ NHƯ NHAU: Việc giống nhau không có sự khác biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 균일 가격.
    Uniform price.
  • Google translate 균일 분배.
    Uniform distribution.
  • Google translate 균일 분포.
    Uniform distribution.
  • Google translate 균일 설정.
    Uniform setting.
  • Google translate 균일 판매.
    Uniform sales.
  • Google translate 우리 회사는 사원들의 개인 실적에 상관없이 보너스를 균일 분배한다.
    Our company distributes bonuses uniformly regardless of the employees' personal performance.
  • Google translate 정부는 정부 기관을 각 지역에 고루 이전시켜서 지역 간 균일 성장을 추진했다.
    The government moved government agencies evenly to each region to promote uniform growth between regions.
  • Google translate 이 음반들은 다 세일하는 건가요?
    Are all these records on sale?
    Google translate 네. 점포 정리 중이라 싼 가격에 균일 판매를 하고 있으니 둘러보세요.
    Yeah. we're closing down the store, so we're selling it at a low price, so take a look around.

균일: uniformity,きんいつ【均一】,uniformité, égalité,uniformidad, igualdad,مساواة,тэгш, адил, ижил,sự đồng nhất, sự đồng dạng, sự như nhau,ความพอกัน, ความเหมือนกัน, ความสม่ำเสมอ, ความเสมอกัน, ความเสมอภาค,seragam,равенство; единость; однородность,均一,同一,一致,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 균일 (규닐)
📚 Từ phái sinh: 균일하다(均一하다): 차이가 없이 같다. 균일히: 한결같이 고르게.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Sở thích (103)