🌟 균일 (均一)

Danh từ  

1. 차이가 없이 같음.

1. SỰ ĐỒNG NHẤT, SỰ ĐỒNG DẠNG, SỰ NHƯ NHAU: Việc giống nhau không có sự khác biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 균일 가격.
    Uniform price.
  • 균일 분배.
    Uniform distribution.
  • 균일 분포.
    Uniform distribution.
  • 균일 설정.
    Uniform setting.
  • 균일 판매.
    Uniform sales.
  • 우리 회사는 사원들의 개인 실적에 상관없이 보너스를 균일 분배한다.
    Our company distributes bonuses uniformly regardless of the employees' personal performance.
  • 정부는 정부 기관을 각 지역에 고루 이전시켜서 지역 간 균일 성장을 추진했다.
    The government moved government agencies evenly to each region to promote uniform growth between regions.
  • 이 음반들은 다 세일하는 건가요?
    Are all these records on sale?
    네. 점포 정리 중이라 싼 가격에 균일 판매를 하고 있으니 둘러보세요.
    Yeah. we're closing down the store, so we're selling it at a low price, so take a look around.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 균일 (규닐)
📚 Từ phái sinh: 균일하다(均一하다): 차이가 없이 같다. 균일히: 한결같이 고르게.

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91)