🌟 기차표 (汽車票)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기차표 (
기차표
)
📚 thể loại: Hành vi sử dụng giao thông Sử dụng phương tiện giao thông
🗣️ 기차표 (汽車票) @ Giải nghĩa
- 펀치 (punch) : 종이나 기차표 등에 구멍을 뚫는 도구.
🗣️ 기차표 (汽車票) @ Ví dụ cụ thể
- 기차표는 예매했어요? [-라지만]
- 아니요. 다들 놀러 가는 연휴라지만 기차표 구하기가 이렇게 어려울 줄 몰랐어요. [-라지만]
- 기차표 예매. [예매 (豫買)]
- 기차표 판매소. [판매소 (販賣所)]
- 기차표 판매소에는 명절을 맞아 고향에 내려가려는 사람들이 줄을 길게 서 있었다. [판매소 (販賣所)]
- 기차표 발매. [발매 (發賣)]
🌷 ㄱㅊㅍ: Initial sound 기차표
-
ㄱㅊㅍ (
기차표
)
: 기차를 타기 위하여 돈을 내고 사는 표.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VÉ TÀU HOẢ, VÉ XE LỬA: Vé trả tiền mua để đi tàu hoả. -
ㄱㅊㅍ (
강철판
)
: 단단한 쇠로 만든 판.
Danh từ
🌏 TẤM THÉP: Tấm được làm bằng sắt cứng.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)