🌟 기차표 (汽車票)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기차표 (
기차표
)
📚 thể loại: Hành vi sử dụng giao thông Sử dụng phương tiện giao thông
🗣️ 기차표 (汽車票) @ Giải nghĩa
- 펀치 (punch) : 종이나 기차표 등에 구멍을 뚫는 도구.
🗣️ 기차표 (汽車票) @ Ví dụ cụ thể
- 기차표는 예매했어요? [-라지만]
- 아니요. 다들 놀러 가는 연휴라지만 기차표 구하기가 이렇게 어려울 줄 몰랐어요. [-라지만]
- 기차표 예매. [예매 (豫買)]
- 기차표 판매소. [판매소 (販賣所)]
- 기차표 판매소에는 명절을 맞아 고향에 내려가려는 사람들이 줄을 길게 서 있었다. [판매소 (販賣所)]
- 기차표 발매. [발매 (發賣)]
🌷 ㄱㅊㅍ: Initial sound 기차표
-
ㄱㅊㅍ (
기차표
)
: 기차를 타기 위하여 돈을 내고 사는 표.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VÉ TÀU HOẢ, VÉ XE LỬA: Vé trả tiền mua để đi tàu hoả. -
ㄱㅊㅍ (
강철판
)
: 단단한 쇠로 만든 판.
Danh từ
🌏 TẤM THÉP: Tấm được làm bằng sắt cứng.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15)