🌟 밀감 (蜜柑)

Danh từ  

1. 주황색 껍질에 싸여 있으며 새콤달콤한 맛이 나는 과일.

1. QUÝT MẬT, QUÝT NGỌT: Quả được bao bọc bởi vỏ màu cam và có vị chua chua ngọt ngọt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밀감 껍질.
    A dense shell.
  • Google translate 밀감 농장.
    A dense farm.
  • Google translate 밀감을 따다.
    Pick the densities.
  • Google translate 밀감을 먹다.
    Eat the wheat.
  • Google translate 밀감을 수확하다.
    Harvest wheat.
  • Google translate 밀감을 재배하다.
    Cultivate wheat.
  • Google translate 밀감 껍질을 잘 씻어 말린 뒤 꿀에 재어서 차로 마시면 감기 예방에 좋다.
    It is good for preventing colds if you wash and dry the wheat peel well and measure it in honey.
  • Google translate 제주도에 사시는 할머니께서 밀감 한 박스를 보내 주셔서 겨우내 맛있게 먹었다.
    My grandmother who lives in jeju island sent me a box of persimmons, so i enjoyed it all winter.
  • Google translate 날씨도 추운데 그냥 집에서 쉬자.
    The weather is cold, so let's just rest at home.
    Google translate 그래. 역시 겨울에는 따뜻한 방바닥에 앉아 밀감을 까먹으며 텔레비전을 보는 것이 최고야.
    Yeah. also, in winter, it is best to sit on the warm floor and watch tv while forgetting the tides.

밀감: tangerine; mandarin orange,みかん【蜜柑】,mandarine, clémentine,naranja mandarina,اليوسفي,бэрсүүт жүрж,quýt mật, quýt ngọt,ส้มจีน, ส้มแป้น,jeruk garut, jeruk keprok,мандарин,柑橘,蜜桔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀감 (밀감)

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8)